
Xổ số miền Bắc thứ bảy – XSMB Thứ 7 – SXMB Thu 7
Mã | 10SN 12SN 14SN 2SN 7SN 9SN |
ĐB | 96237 |
G.1 | 71344 |
G.2 | 42533 09954 |
G.3 | 96746 15579 95688 52419 28175 26519 |
G.4 | 6364 8867 3211 1681 |
G.5 | 1698 8940 8762 7901 5425 2843 |
G.6 | 849 191 024 |
G.7 | 76 31 54 45 |
Loto miền Bắc 27/05/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 |
1 | 19 ,19 ,11 |
2 | 25 ,24 |
3 | 37 ,33 ,31 |
4 | 44 ,46 ,40 ,43 ,49 ,45 |
5 | 54 ,54 |
6 | 64 ,67 ,62 |
7 | 79 ,75 ,76 |
8 | 88 ,81 |
9 | 98 ,91 |
Quảng cáo
Mã | 11SX 13SX 2SX 3SX 6SX 8SX |
ĐB | 70452 |
G.1 | 64077 |
G.2 | 44767 24888 |
G.3 | 25683 81997 59483 16534 45895 15457 |
G.4 | 0445 1674 9879 7857 |
G.5 | 1901 4137 7930 4334 1079 9162 |
G.6 | 956 370 377 |
G.7 | 99 33 04 27 |
Loto miền Bắc 20/05/2023
Quảng cáo
Mã | 10RE 12RE 13RE 15RE 1RE 7RE |
ĐB | 19949 |
G.1 | 70603 |
G.2 | 83105 86922 |
G.3 | 04612 77933 98947 17393 21474 09615 |
G.4 | 4996 8991 7581 3443 |
G.5 | 2415 2468 9975 7844 5836 7768 |
G.6 | 209 521 997 |
G.7 | 68 90 08 10 |
Loto miền Bắc 13/05/2023
Mã | 10RN 11RN 12RN 14RN 2RN 7RN |
ĐB | 02904 |
G.1 | 87627 |
G.2 | 84022 69837 |
G.3 | 43316 26074 17200 07162 44168 45606 |
G.4 | 6611 3858 7560 8625 |
G.5 | 7551 8919 0927 7435 4397 8312 |
G.6 | 438 142 508 |
G.7 | 16 26 19 62 |
Loto miền Bắc 06/05/2023
Mã | 12RX 13RX 3RX 6RX 7RX 9RX |
ĐB | 54639 |
G.1 | 71291 |
G.2 | 41698 59064 |
G.3 | 63882 53656 95705 24224 25635 22662 |
G.4 | 8260 0406 4970 2455 |
G.5 | 1445 6930 6352 4790 5507 1824 |
G.6 | 123 603 919 |
G.7 | 91 31 29 21 |
Loto miền Bắc 29/04/2023
Mã | 1QE 2QE 5QE 7QE 8QE 9QE |
ĐB | 64652 |
G.1 | 14539 |
G.2 | 92652 95297 |
G.3 | 95663 75831 78042 71169 20553 16952 |
G.4 | 1443 5271 6924 9301 |
G.5 | 1177 8032 9908 2351 6303 1361 |
G.6 | 261 724 234 |
G.7 | 23 97 41 22 |
Loto miền Bắc 22/04/2023
Mã | 10QN 13QN 2QN 3QN 5QN 6QN |
ĐB | 27414 |
G.1 | 11010 |
G.2 | 41330 97277 |
G.3 | 74505 02583 25729 18319 80920 81572 |
G.4 | 1080 8991 4942 4123 |
G.5 | 9035 2575 9988 6255 7699 0135 |
G.6 | 777 921 304 |
G.7 | 11 53 81 27 |
Loto miền Bắc 15/04/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |