
Xổ số miền Bắc thứ năm – XSMB Thứ 5 – SXMB Thu 5
Mã | 11SQ 14SQ 15SQ 4SQ 5SQ 7SQ |
ĐB | 20319 |
G.1 | 70232 |
G.2 | 29500 71249 |
G.3 | 16884 99881 28251 71786 97777 82108 |
G.4 | 7537 2802 9443 3856 |
G.5 | 2521 5532 2000 7987 9291 0000 |
G.6 | 369 815 984 |
G.7 | 67 74 96 89 |
Loto miền Bắc 25/05/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,08 ,02 ,00 ,00 |
1 | 19 ,15 |
2 | 21 |
3 | 32 ,37 ,32 |
4 | 49 ,43 |
5 | 51 ,56 |
6 | 69 ,67 |
7 | 77 ,74 |
8 | 84 ,81 ,86 ,87 ,84 ,89 |
9 | 91 ,96 |
Quảng cáo
Mã | 10SZ 12SZ 13SZ 14SZ 8SZ 9SZ |
ĐB | 22632 |
G.1 | 63943 |
G.2 | 01119 19532 |
G.3 | 76856 89482 64227 00562 01641 85632 |
G.4 | 7352 8616 7828 8053 |
G.5 | 5572 8328 8721 7637 2872 6281 |
G.6 | 990 054 631 |
G.7 | 18 67 99 70 |
Loto miền Bắc 18/05/2023
Quảng cáo
Mã | 11RG 14RG 15RG 5RG 8RG 9RG |
ĐB | 63134 |
G.1 | 66488 |
G.2 | 83106 50659 |
G.3 | 64327 85253 06416 70969 92174 48990 |
G.4 | 8984 4436 1466 5849 |
G.5 | 8638 1964 7075 3741 1240 4458 |
G.6 | 860 897 971 |
G.7 | 55 78 73 80 |
Loto miền Bắc 11/05/2023
Mã | 10RQ 12RQ 14RQ 16RQ 2RQ 3RQ 6RQ 9RQ |
ĐB | 81918 |
G.1 | 25824 |
G.2 | 12136 10697 |
G.3 | 61949 33310 79061 22400 85742 85067 |
G.4 | 1177 4922 6028 9883 |
G.5 | 4177 1011 8968 3260 7500 7006 |
G.6 | 561 096 553 |
G.7 | 87 35 49 42 |
Loto miền Bắc 04/05/2023
Mã | 11RZ 13RZ 14RZ 15RZ 5RZ 8RZ |
ĐB | 80755 |
G.1 | 28579 |
G.2 | 97673 33524 |
G.3 | 85938 05886 47570 39895 91973 30964 |
G.4 | 5084 4957 4141 7474 |
G.5 | 2445 9443 4893 8832 2490 7827 |
G.6 | 068 670 765 |
G.7 | 74 02 50 16 |
Loto miền Bắc 27/04/2023
Mã | 11QG 12QG 14QG 1QG 20QG 6QG 8QG 9QG |
ĐB | 24623 |
G.1 | 35847 |
G.2 | 45787 01860 |
G.3 | 60014 43972 03011 92939 16867 88829 |
G.4 | 9147 8938 7278 4241 |
G.5 | 5191 7286 3721 1848 9359 8717 |
G.6 | 331 135 823 |
G.7 | 00 46 30 93 |
Loto miền Bắc 20/04/2023
Mã | 10QR 11QR 14QR 1QR 7QR 9QR |
ĐB | 44265 |
G.1 | 59509 |
G.2 | 68989 53011 |
G.3 | 99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
G.4 | 5199 2649 9460 1408 |
G.5 | 5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
G.6 | 919 860 899 |
G.7 | 63 35 38 12 |
Loto miền Bắc 13/04/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |