
Xổ số miền Bắc 09-02-2023
Mã | 11MR 13MR 14MR 2MR 4MR 6MR |
ĐB | 29337 |
G.1 | 79795 |
G.2 | 56690 48887 |
G.3 | 92901 77395 87205 44553 84555 79916 |
G.4 | 8589 6897 1079 1983 |
G.5 | 1236 9243 7934 4534 9730 5156 |
G.6 | 768 840 640 |
G.7 | 70 52 79 13 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 09/02/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,05 |
1 | 16 ,13 |
2 | |
3 | 37 ,36 ,34 ,34 ,30 |
4 | 43 ,40 ,40 |
5 | 53 ,55 ,56 ,52 |
6 | 68 |
7 | 79 ,70 ,79 |
8 | 87 ,89 ,83 |
9 | 95 ,90 ,95 ,97 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |