
Dò xổ số miền Bắc
Mã | 10SK 11SK 12SK 13SK 15SK 2SK |
ĐB | 20765 |
G.1 | 15037 |
G.2 | 35868 93065 |
G.3 | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
G.4 | 7861 9818 7371 0560 |
G.5 | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
G.6 | 287 387 650 |
G.7 | 96 60 37 21 |
Giải Thưởng Xổ Số Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 |