Thống kê XSMB Ngày 31/05/2023 - Thống kê Kết Quả XSMB Thứ 4
Thống kê XSMB ngày 31/05/2023 Thứ 4 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 10SK 11SK 12SK 13SK 15SK 2SK |
ĐB | 20765 |
G1 | 15037 |
G2 | 35868 93065 |
G3 | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
G4 | 7861 9818 7371 0560 |
G5 | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
G6 | 287 387 650 |
G7 | 96 60 37 21 |
Đầu | Lô tô |
0 | 07, 00, 04 |
1 | 18 |
2 | 21 |
3 | 37, 33, 30, 37 |
4 | 40, 46 |
5 | 50, 51, 50 |
6 | 65, 68, 65, 61, 60, 62, 60 |
7 | 71 |
8 | 85, 87, 87 |
9 | 93, 96 |
Thống kê XSMB ngày 31/05/2023 Thứ 4 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 3, 30/05/2023 | 96, 60, 37, 21 | 20765 |
Thứ 2, 29/05/2023 | 78, 91, 21, 34 | 85867 |
Chủ Nhật, 28/05/2023 | 71, 50, 32, 80 | 79459 |
Thứ 7, 27/05/2023 | 76, 31, 54, 45 | 96237 |
Thứ 6, 26/05/2023 | 53, 31, 11, 03 | 36191 |
Thứ 5, 25/05/2023 | 67, 74, 96, 89 | 20319 |
Thứ 4, 24/05/2023 | 80, 87, 95, 63 | 19966 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
G8 | 82 | 85 | 91 |
G7 | 516 | 243 | 651 |
G6 | 2249 8239 5416 | 0118 1711 2344 | 3044 6803 4086 |
G5 | 4805 | 5906 | 2187 |
G4 | 60520 98371 30494 23903 37145 61470 85227 | 84300 37786 00830 42863 76077 22590 94878 | 02979 06496 02309 29585 36834 83878 78623 |
G3 | 47617 61289 | 97874 59859 | 49510 39535 |
G2 | 56564 | 24748 | 99058 |
G1 | 91859 | 52702 | 25367 |
ĐB | 776856 | 290965 | 839121 |
Đầu | Lô tô Đồng Nai |
0 | 05, 03 |
1 | 16, 16, 17 |
2 | 20, 27 |
3 | 39 |
4 | 49, 45 |
5 | 59, 56 |
6 | 64 |
7 | 71, 70 |
8 | 82, 89 |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Cần Thơ |
0 | 06, 00, 02 |
1 | 18, 11 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 43, 44, 48 |
5 | 59 |
6 | 63, 65 |
7 | 77, 78, 74 |
8 | 85, 86 |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Sóc Trăng |
0 | 03, 09 |
1 | 10 |
2 | 23, 21 |
3 | 34, 35 |
4 | 44 |
5 | 51, 58 |
6 | 67 |
7 | 79, 78 |
8 | 86, 87, 85 |
9 | 91, 96 |
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 80 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | - |
2 | 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 31-05-2023
13.230.312.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 13.230.312.000 | |
Giải nhất | 22 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 921 | 300.000 | |
Giải ba | 14312 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
41.223.910.350đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.757.702.400đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 41.223.910.350d | |
Jackpot 2 | 0 | 3.757.702.400d | |
Giải nhất | 3 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 498 | 500.000 | |
Giải ba | 10897 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00619 | |
G1 | 784 805 |
G2 | 895 374 490 569 |
G3 | 726 577 583 935 480 720 |
KK | 439 583 605 818 320 063 906 486 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 27-05-2023 | |||||
03 | 11 | 12 | 25 | 29 | 35 |
Điện toán 123 Thứ Ba, 30-05-2023 | ||
4 | 19 | 679 |
Xổ số thần tài Thứ Ba, 30-05-2023 |
4967 |